TRƯỜNG CAO ĐẲNG LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM
101B Lê Hữu Trác - Sơn Trà - Tp Đà Nẵng.
0236.3831841 - Fax: 02363.844728 - Facebook: https://www.facebook.com/cfi.edu.vn
TT
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
---|---|---|
1. Kiến thức giáo dục đại cương (30 tín chỉ không kể GDTC và GDQP-An ninh)
|
||
1.1. Lý luận Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh (10 tín chỉ)
|
||
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
1.2. Ngoại ngữ (07 tín chỉ)
|
||
5
|
Anh văn 1
|
3
|
6
|
Anh văn 2
|
4
|
1.3. Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên (09 tín chỉ)
|
||
7
|
Toán cao cấp
|
3
|
8
|
Tin học đại cương
|
3
|
9
|
Sinh học đại cương
|
3
|
1.4. Khoa học xã hội - nhân văn (04 tín chỉ)
|
||
* Học phần bắt buộc
|
||
10
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
* Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần)
|
||
11
|
Soạn thảo văn bản
|
2
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp
|
(2)
|
1.5. Giáo dục thể chất (3tc)
|
||
1.6. Giáo dục Quốc phòng An ninh (11tc)
|
||
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (60 tín chỉ)
|
||
2.1. Kiến thức cơ sở ngành (21 tín chỉ)
|
||
13
|
Hóa phân tích
|
2
|
14
|
Thực hành hóa phân tích
|
1
|
15
|
Hoá sinh học
|
3
|
16
|
Thực hành hóa sinh
|
1
|
17
|
Vi sinh vật học
|
3
|
18
|
Thực hành vi sinh
|
1
|
19
|
Di truyền học
|
3
|
20
|
Sinh học phân tử
|
2
|
21
|
Thực hành sinh học phân tử
|
1
|
22
|
Sinh lý thực vật
|
3
|
23
|
Thực hành sinh lý thực vật
|
1
|
2.2. Kiến thức ngành (39 tín chỉ)
|
||
2.2.1. Các học phần bắt buộc (24 tín chỉ)
|
||
24
|
Nhập môn công nghệ sinh học
|
2
|
25
|
Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học
|
3
|
26
|
Công nghệ protein - enzyme
|
3
|
27
|
Thực hành công nghệ protein - enzyme
|
1
|
28
|
Công nghệ tế bào thực vật
|
3
|
29
|
TH Công nghệ tế bào
|
1
|
30
|
Công nghệ vi sinh vật
|
4
|
31
|
TH Công nghệ vi sinh vật
|
1
|
32
|
Kiểm nghiệm vi sinh vật
|
2
|
33
|
Thực hành kiểm nghiệm vi sinh vật
|
1
|
34
|
An toàn sinh học
|
2
|
35
|
Đồ án chuyên môn
|
1
|
2.2.2. Các học phần tự chọn (chọn 01 trong 03 chuyên ngành sau)(9 TC)
|
||
a. Chuyên ngành CNSH Nông nghiệp
|
||
36
|
Công nghệ chọn tạo giống cây trồng
|
3
|
37
|
Công nghệ sản xuất nấm
|
2
|
38
|
TH Công nghệ sản xuất nấm
|
1
|
39
|
VSV trong nông nghiệp
|
2
|
40
|
TH VSV trong nông nghiệp
|
1
|
b.Chuyên ngành CNSH Thực phẩm
|
||
41
|
Công nghệ lên men thực phẩm
|
(4)
|
42
|
Thực hành Công nghệ lên men thực phẩm
|
(2)
|
43
|
Thực phẩm chức năng
|
(3)
|
c.Chuyên ngành CNSH Môi trường
|
||
44
|
Vi sinh môi trường
|
(2)
|
45
|
Đánh giá tác động môi trường
|
(2)
|
46
|
Thực hành đánh giá tác động môi trường
|
(1)
|
47
|
CNSH trong xử lý môi trường
|
(3)
|
48
|
Thực hành CNSH trong xử lý môi trường
|
(1)
|
2.2.3. Thực tập tốt nghiệp (6 tín chỉ)
|
||
49
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
3. Các học phần tăng cường không tích lũy (10 tín chỉ)
|
||
50
|
Tin học ứng dụng 1
|
3
|
51
|
Tin học ứng dụng 2
|
2
|
52
|
Anh văn 3
|
2
|
53
|
Anh văn 4
|
3
|
PHÒNG TUYỂN SINH
Điện thoại: 02363.831228
Email: tuyensinh@cfi.edu.vn